[Thông Tin] Hoàng Kim Môn Phái Sơ Cấp

2025-08-30


Nội dung đã bị khóa, nhập password để xem nội dung!!!


💠 NPC & Nguyên liệu:

Mô tả Thông tin chi tiết

Thợ Rèn Lâm An (163/199)
  • Nâng cấp trang bị HKMP Sơ Cấp Dã Tẩu (thuộc tính ngẫu nhiên) lên HKMP Sơ Cấp (thuộc tính tối đa)
  • Nâng cấp trang bị HKMP Sơ Cấp (thuộc tính tối đa) từ cấp 0 lên cấp 10
Thần Ngọc Tụ Linh
  • Dùng để nâng cấp lên trang bị HKMP Sơ Cấp (cấp 0, thuộc tính tối đa)
  • Xuất hiện vào sự kiện tháng 12 với tỉ lệ chuẩn
Đá Cường Hóa
Cấp 1 - 10

1. Dùng để nâng cấp trang bị HKMP Sơ Cấp (thuộc tính tối đa) từ cấp 0 lên cấp 10

2. Xuất hiện trong các kì sự kiện hằng tháng theo từng giai đoạn:

  • Tháng 9: Đá Cường Hóa Cấp 1, 2
  • Tháng 10: Đá Cường Hóa Cấp 3, 4
  • Tháng 11: Đá Cường Hóa Cấp 5, 6
  • Tháng 12: Đá Cường Hóa Cấp 7
  • Tháng 1: Đá Cường Hóa Cấp 8
  • Tháng 2: Đá Cường Hóa Cấp 9
  • Tháng 3: Đá Cường Hóa Cấp 10

 

💠 Công thức nâng cấp:

Nội dung Thông tin chi tiết
Hoàng Kim Môn Phái Sơ Cấp
(cấp 0, thuộc tính tối đa)
Trang bị HKMP Sơ Cấp Dã Tẩu + 1 Thần Ngọc Tụ Linh + 1 Huyền Tinh 8 + 3.000 Tiền Đồng + 2.000 Vạn
Hoàng Kim Môn Phái Sơ Cấp
(cấp 1 - 10, thuộc tính tối đa)
Trang bị HKMP Sơ Cấp (cấp 0 - 9) + 1 Đá Cường Hóa (cấp 1 - 10) + 1 Bộ Thủy Tinh (3 màu) + 1 Bộ Tinh Hồng Bảo Thạch + 1.000 Tiền Đồng 
Tỉ lệ nâng cấp thành công
  • Cấp 1: 60%
  • Cấp 2: 55%
  • Cấp 3: 50%
  • Cấp 4: 45%
  • Cấp 5: 40%
  • Cấp 6: 35%
  • Cấp 7: 30%
  • Cấp 8: 25%
  • Cấp 9: 20%
  • Cấp 10: 15%

Nâng cấp thất bại sẽ mất tất cả nguyên liệu, nhận lại trang bị trước đó.


💠 Thuộc tính trang bị theo cấp độ:

Trang bị Cấp độ Thuộc tính
  • Phục Ma Tử Kim Côn
  • Tứ Không Ma Giới Đao
  • Băng Hàn Đơn Chỉ Phi Đao
  • Sâm Hoàng Phi Tinh Đoạt Hồn
  • Thiên Quang Hoa Vũ Mạn Thiên
  • Vô Gian Ỷ Thiên Kiếm
  • Tê Hoàng Phụng Nghi Đao
1 - Tốc độ đánh ngoại công 30%
- Sát thương vật lý ngoại công 32 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 77%
- Hút nội lực 8%
- Sinh lực 210 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
2 - Tốc độ đánh ngoại công 30%
- Sát thương vật lý ngoại công 34 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 79%
- Hút nội lực 8%
- Sinh lực 220 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
3 - Tốc độ đánh ngoại công 30%
- Sát thương vật lý ngoại công 36 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 81%
- Hút nội lực 8%
- Sinh lực 230 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
4 - Tốc độ đánh ngoại công 30%
- Sát thương vật lý ngoại công 38 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 83%
- Hút nội lực 8%
- Sinh lực 240 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
5 - Tốc độ đánh ngoại công 32%
- Sát thương vật lý ngoại công 40 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 85%
- Hút nội lực 8%
- Sinh lực 250 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
6 - Tốc độ đánh ngoại công 34%
- Sát thương vật lý ngoại công 42 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 88%
- Hút nội lực 8%
- Sinh lực 260 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
7 - Tốc độ đánh ngoại công 36%
- Sát thương vật lý ngoại công 44 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 91%
- Hút nội lực 8%
- Sinh lực 270 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
8 - Tốc độ đánh ngoại công 38%
- Sát thương vật lý ngoại công 46 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 94%
- Hút nội lực 8%
- Sinh lực 280 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
9 - Tốc độ đánh ngoại công 40%
- Sát thương vật lý ngoại công 48 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 97%
- Hút nội lực 8%
- Sinh lực 290 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
10 - Tốc độ đánh ngoại công 40%
- Sát thương vật lý ngoại công 50 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 100%
- Hút nội lực 8%
- Sinh lực 300 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +1 cấp
  • Hám Thiên Kim Hoàn Đại Nhãn Thần Chùy
  • Ngự Long Lượng Ngân Bảo Đao
  • Kế Nghiệp Bôn Lôi Toàn Long Thương
     
1 - Độ chính xác 330 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 77%
- Sát thương vật lý ngoại công 32 điểm
- Hút sinh lực 8%
- Băng sát ngoại công 77 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
2 - Độ chính xác 360 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 79%
- Sát thương vật lý ngoại công 34 điểm
- Hút sinh lực 8%
- Băng sát ngoại công 79 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
3 - Độ chính xác 390 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 81%
- Sát thương vật lý ngoại công 36 điểm
- Hút sinh lực 8%
- Băng sát ngoại công 81 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
4 - Độ chính xác 420 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 83%
- Sát thương vật lý ngoại công 38 điểm
- Hút sinh lực 8%
- Băng sát ngoại công 83 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
5 - Độ chính xác 450 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 85%
- Sát thương vật lý ngoại công 40 điểm
- Hút sinh lực 8%
- Băng sát ngoại công 85 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
6 - Độ chính xác 480 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 88%
- Sát thương vật lý ngoại công 42 điểm
- Hút sinh lực 8%
- Băng sát ngoại công 88 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
7 - Độ chính xác 510 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 91%
- Sát thương vật lý ngoại công 44 điểm
- Hút sinh lực 8%
- Băng sát ngoại công 91 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
8 - Độ chính xác 540 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 94%
- Sát thương vật lý ngoại công 46 điểm
- Hút sinh lực 8%
- Băng sát ngoại công 94 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
9 - Độ chính xác 570 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 97%
- Sát thương vật lý ngoại công 48 điểm
- Hút sinh lực 8%
- Băng sát ngoại công 97 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
10 - Độ chính xác 600 điểm
- Sát thương vật lý ngoại công 100%
- Sát thương vật lý ngoại công 50 điểm
- Hút sinh lực 8%
- Băng sát ngoại công 100 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +1 cấp
  • Địch Khái Lục Ngọc Trượng
  • Ma Sát Quỷ Cốc U Minh Thương
  • Cập Phong Chân Vũ Kiếm
  • Sương Tinh Thiên Niên Hàn Thiết
1 - Sát thương vật lý ngoại công 77%
- Sát thương vật lý ngoại công 32 điểm
- Hút nội lực 8%
- Băng sát ngoại công 77 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 30%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
2 - Sát thương vật lý ngoại công 79%
- Sát thương vật lý ngoại công 34 điểm
- Hút nội lực 8%
- Băng sát ngoại công 79 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 30%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
3 - Sát thương vật lý ngoại công 81%
- Sát thương vật lý ngoại công 36 điểm
- Hút nội lực 8%
- Băng sát ngoại công 81 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 30%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
4 - Sát thương vật lý ngoại công 83%
- Sát thương vật lý ngoại công 38 điểm
- Hút nội lực 8%
- Băng sát ngoại công 83 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 30%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
5 - Sát thương vật lý ngoại công 85%
- Sát thương vật lý ngoại công 40 điểm
- Hút nội lực 8%
- Băng sát ngoại công 85 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 32%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
6 - Sát thương vật lý ngoại công 88%
- Sát thương vật lý ngoại công 42 điểm
- Hút nội lực 8%
- Băng sát ngoại công 88 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 34%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
7 - Sát thương vật lý ngoại công 91%
- Sát thương vật lý ngoại công 44 điểm
- Hút nội lực 8%
- Băng sát ngoại công 91 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 36%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
8 - Sát thương vật lý ngoại công 94%
- Sát thương vật lý ngoại công 46 điểm
- Hút nội lực 8%
- Băng sát ngoại công 94 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 38%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
9 - Sát thương vật lý ngoại công 97%
- Sát thương vật lý ngoại công 48 điểm
- Hút nội lực 8%
- Băng sát ngoại công 97 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 40%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
10 - Sát thương vật lý ngoại công 100%
- Sát thương vật lý ngoại công 50 điểm
- Hút nội lực 8%
- Băng sát ngoại công 100 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 40%
- Kỹ năng 9x tương ứng +1 cấp
Minh Ảo Tà Sát Độc Nhận 1 - Sát thương vật lý ngoại công 77%
- Sát thương vật lý ngoại công 32 điểm
- Băng sát ngoại công 77 điểm
- Độc sát ngoại công 21 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 11%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
2 - Sát thương vật lý ngoại công 79%
- Sát thương vật lý ngoại công 34 điểm
- Băng sát ngoại công 79 điểm
- Độc sát ngoại công 22 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 11%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
3 - Sát thương vật lý ngoại công 81%
- Sát thương vật lý ngoại công 36 điểm
- Băng sát ngoại công 81 điểm
- Độc sát ngoại công 23 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 11%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
4 - Sát thương vật lý ngoại công 83%
- Sát thương vật lý ngoại công 38 điểm
- Băng sát ngoại công 83 điểm
- Độc sát ngoại công 24 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 11%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
5 - Sát thương vật lý ngoại công 85%
- Sát thương vật lý ngoại công 40 điểm
- Băng sát ngoại công 85 điểm
- Độc sát ngoại công 25 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 12%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
6 - Sát thương vật lý ngoại công 88%
- Sát thương vật lý ngoại công 42 điểm
- Băng sát ngoại công 88 điểm
- Độc sát ngoại công 22 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 13%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
7 - Sát thương vật lý ngoại công 91%
- Sát thương vật lý ngoại công 44 điểm
- Băng sát ngoại công 91 điểm
- Độc sát ngoại công 27 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 14%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
8 - Sát thương vật lý ngoại công 94%
- Sát thương vật lý ngoại công 46 điểm
- Băng sát ngoại công 94 điểm
- Độc sát ngoại công 28 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 16%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
9 - Sát thương vật lý ngoại công 97%
- Sát thương vật lý ngoại công 48 điểm
- Băng sát ngoại công 97 điểm
- Độc sát ngoại công 29 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 18%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
10 - Sát thương vật lý ngoại công 100%
- Sát thương vật lý ngoại công 50 điểm
- Băng sát ngoại công 100 điểm
- Độc sát ngoại công 30 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công 20%
- Kỹ năng 9x tương ứng +1 cấp
U Lung Kim Xà Phát Đái 1 - Sinh lực 210
- Tốc độ đánh nội công 11%
- Độc sát nội công 21 điểm
- Nội lực 210
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
2 - Sinh lực 220
- Tốc độ đánh nội công 11%
- Độc sát nội công 22 điểm
- Nội lực 220
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
3 - Sinh lực 230
- Tốc độ đánh nội công 11%
- Độc sát nội công 23 điểm
- Nội lực 230
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
4 - Sinh lực 240
- Tốc độ đánh nội công 11%
- Độc sát nội công 24 điểm
- Nội lực 240
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
5 - Sinh lực 250
- Tốc độ đánh nội công 12%
- Độc sát nội công 25 điểm
- Nội lực 250
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
6 - Sinh lực 260
- Tốc độ đánh nội công 13%
- Độc sát nội công 26 điểm
- Nội lực 260
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
7

- Sinh lực 270
- Tốc độ đánh nội công 14%
- Độc sát nội công 27 điểm
- Nội lực 270
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp

8 - Sinh lực 280
- Tốc độ đánh nội công 16%
- Độc sát nội công 28 điểm
- Nội lực 280
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
9 - Sinh lực 290
- Tốc độ đánh nội công 18%
- Độc sát nội công 29 điểm
- Nội lực 290
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
10 - Sinh lực 300
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Độc sát nội công 30 điểm
- Nội lực 300
- Kỹ năng 9x tương ứng +1 cấp
Vô Ma Tẩy Tượng Ngọc Khấu 1 - Sinh lực 41 điểm
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Sinh khí 7 điểm
- Băng sát nội công 170 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
2 - Sinh lực 42 điểm
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Sinh khí 8 điểm
- Băng sát nội công 170 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
3 - Sinh lực 43 điểm
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Sinh khí 8 điểm
- Băng sát nội công 175 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
4 - Sinh lực 44 điểm
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Sinh khí 9 điểm
- Băng sát nội công 175 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
5 - Sinh lực 45 điểm
- Tốc độ đánh nội công 24%
- Sinh khí 10 điểm
- Băng sát nội công 180 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
6 - Sinh lực 46 điểm
- Tốc độ đánh nội công 28%
- Sinh khí 11 điểm
- Băng sát nội công 185 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
7 - Sinh lực 47 điểm
- Tốc độ đánh nội công 32%
- Sinh khí 12 điểm
- Băng sát nội công 185 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
8 - Sinh lực 48 điểm
- Tốc độ đánh nội công 36%
- Sinh khí 13 điểm
- Băng sát nội công 190 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
9 - Sinh lực 49 điểm
- Tốc độ đánh nội công 40%
- Sinh khí 14 điểm
- Băng sát nội công 195 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
10 - Sinh lực 50 điểm
- Tốc độ đánh nội công 40%
- Sinh khí 15 điểm
- Băng sát nội công 200 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +1 cấp
Đồng Cừu Kháng Long Hộ Uyển 1 - Sinh lực 210 điểm
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Hỏa sát nội công 155 điểm
- Nội lực 310 điểm

- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
2 - Sinh lực 220 điểm
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Hỏa sát nội công 160 điểm
- Nội lực 320 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
3 - Sinh lực 230 điểm
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Hỏa sát nội công 165 điểm
- Nội lực 330 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
4 - Sinh lực 240 điểm
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Hỏa sát nội công 170 điểm
- Nội lực 340 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
5 - Sinh lực 250 điểm
- Tốc độ đánh nội công 24%
- Hỏa sát nội công 175 điểm
- Nội lực 350 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
6 - Sinh lực 260 điểm
- Tốc độ đánh nội công 28%
- Hỏa sát nội công 182 điểm
- Nội lực 360 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
7 - Sinh lực 270 điểm
- Tốc độ đánh nội công 32%
- Hỏa sát nội công 185 điểm
- Nội lực 370 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
8 - Sinh lực 280 điểm
- Tốc độ đánh nội công 36%
- Hỏa sát nội công 190 điểm
- Nội lực 380 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
9 - Sinh lực 290 điểm
- Tốc độ đánh nội công 40%
- Hỏa sát nội công 195 điểm
- Nội lực 390 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
10 - Sinh lực 300 điểm
- Tốc độ đánh nội công 40%
- Hỏa sát nội công 200 điểm
- Nội lực 400 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +1 cấp
Bích Hải Uyên Ương Liên Hoàn Đao 1 - Sinh lực 310
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Băng sát nội công 155 điểm
- Nội lực 310
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
2 - Sinh lực 320
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Băng sát nội công 160 điểm
- Nội lực 320
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
3 - Sinh lực 330
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Băng sát nội công 165 điểm
- Nội lực 330
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
4 - Sinh lực 340
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Băng sát nội công 170 điểm
- Nội lực 340
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
5 - Sinh lực 350
- Tốc độ đánh nội công 24%
- Băng sát nội công 175 điểm
- Nội lực 350
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
6 - Sinh lực 360
- Tốc độ đánh nội công 28%
- Băng sát nội công 180 điểm
- Nội lực 360
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
7 - Sinh lực 370
- Tốc độ đánh nội công 32%
- Băng sát nội công 185 điểm
- Nội lực 370
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
8 - Sinh lực 380
- Tốc độ đánh nội công 36%
- Băng sát nội công 190 điểm
- Nội lực 380
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
9 - Sinh lực 390
- Tốc độ đánh nội công 40%
- Băng sát nội công 195 điểm
- Nội lực 390
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
10 - Sinh lực 400
- Tốc độ đánh nội công 40%
- Băng sát nội công 200 điểm
- Nội lực 400
- Kỹ năng 9x tương ứng +1 cấp
Ma Thị Liệt Diệm Quán Miện 1 - Sinh lực 210
- Thời gian choáng 51%
- Hỏa sát nội công 155 điểm
- Phòng thủ vật lý 21%
- Nội lực 210 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
2 - Sinh lực 220
- Thời gian choáng 52%
- Hỏa sát nội công 160 điểm
- Phòng thủ vật lý 22%
- Nội lực 220 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
3 - Sinh lực 230
- Thời gian choáng 53%
- Hỏa sát nội công 165 điểm
- Phòng thủ vật lý 23%
- Nội lực 230 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
4 - Sinh lực 240
- Thời gian choáng 54%
- Hỏa sát nội công 170 điểm
- Phòng thủ vật lý 24%
- Nội lực 240 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
5 - Sinh lực 250
- Thời gian choáng 55%
- Hỏa sát nội công 175 điểm
- Phòng thủ vật lý 25%
- Nội lực 250 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
6 - Sinh lực 260
- Thời gian choáng 56%
- Hỏa sát nội công 180 điểm
- Phòng thủ vật lý 26%
- Nội lực 260 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
7 - Sinh lực 270
- Thời gian choáng 57%
- Hỏa sát nội công 185 điểm
- Phòng thủ vật lý 27%
- Nội lực 270 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
8 - Sinh lực 280
- Thời gian choáng 58%
- Hỏa sát nội công 190 điểm
- Phòng thủ vật lý 28%
- Nội lực 280 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
9 - Sinh lực 290
- Thời gian choáng 59%
- Hỏa sát nội công 195 điểm
- Phòng thủ vật lý 29%
- Nội lực 290 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
10 - Sinh lực 300
- Thời gian choáng 60%
- Hỏa sát nội công 200 điểm
- Phòng thủ vật lý 30%
- Nội lực 300 điểm
- Kỹ năng 9x tương ứng +1 cấp
Lăng Nhạc Thái Cực Kiếm 1 - Sinh lực 210 điểm
- Lôi sát nội công 260 điểm
- Nội lực 210 điểm
- Thời gian choáng 51%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
2 - Sinh lực 220 điểm
- Lôi sát nội công 270 điểm
- Nội lực 220 điểm
- Thời gian choáng 52%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
3 - Sinh lực 230 điểm
- Lôi sát nội công 280 điểm
- Nội lực 230 điểm
- Thời gian choáng 53%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
4 - Sinh lực 240 điểm
- Lôi sát nội công 290 điểm
- Nội lực 240 điểm
- Thời gian choáng 54%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
5 - Sinh lực 250 điểm
- Lôi sát nội công 300 điểm
- Nội lực 250 điểm
- Thời gian choáng 55%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
6 - Sinh lực 260 điểm
- Lôi sát nội công 310 điểm
- Nội lực 260 điểm
- Thời gian choáng 56%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
7 - Sinh lực 270 điểm
- Lôi sát nội công 320 điểm
- Nội lực 270 điểm
- Thời gian choáng 57%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
8 - Sinh lực 280 điểm
- Lôi sát nội công 330 điểm
- Nội lực 280 điểm
- Thời gian choáng 58%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
9 - Sinh lực 290 điểm
- Lôi sát nội công 340 điểm
- Nội lực 290 điểm
- Thời gian choáng 59%
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
10 - Sinh lực 300 điểm
- Lôi sát nội công 350 điểm
- Nội lực 300 điểm
- Thời gian choáng 60%
- Kỹ năng 9x tương ứng +1 cấp
Lôi Khung Hàn Tung Băng Bạch Quán 1 - Sinh lực 310 điểm
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Lôi sát nội công 155 điểm
- Kháng độc 21%
- Nội lực 210
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
2 - Sinh lực 320 điểm
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Lôi sát nội công 160 điểm
- Kháng độc 22%
- Nội lực 220
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
3 - Sinh lực 330 điểm
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Lôi sát nội công 165 điểm
- Kháng độc 23%
- Nội lực 230
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
4 - Sinh lực 340 điểm
- Tốc độ đánh nội công 20%
- Lôi sát nội công 170 điểm
- Kháng độc 24%
- Nội lực 240
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
5 - Sinh lực 350 điểm
- Tốc độ đánh nội công 24%
- Lôi sát nội công 175 điểm
- Kháng độc 25%
- Nội lực 250
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
6 - Sinh lực 360 điểm
- Tốc độ đánh nội công 28%
- Lôi sát nội công 180 điểm
- Kháng độc 26%
- Nội lực 260
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
7 - Sinh lực 370 điểm
- Tốc độ đánh nội công 32%
- Lôi sát nội công 185 điểm
- Kháng độc 27%
- Nội lực 270
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
8 - Sinh lực 380 điểm
- Tốc độ đánh nội công 36%
- Lôi sát nội công 190 điểm
- Kháng độc 28%
- Nội lực 280
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
9 - Sinh lực 390 điểm
- Tốc độ đánh nội công 40%
- Lôi sát nội công 195 điểm
- Kháng độc 29%
- Nội lực 290
- Kỹ năng 9x tương ứng +0 cấp
10 - Sinh lực 400 điểm
- Tốc độ đánh nội công 40%
- Lôi sát nội công 200 điểm
- Kháng độc 30%
- Nội lực 300
- Kỹ năng 9x tương ứng +1 cấp


💠 Trang bị Hoàng Kim Môn Phái Sơ Cấp (cấp 0, thuộc tính tối đa):

Môn phái Trang bị
Thiếu Lâm
Thiên Vương
Đường Môn
Ngũ Độc
Nga My
Thúy Yên
Cái Bang
Thiên Nhẫn
Võ Đang
Côn Lôn